波羅頗婆底 ( 波ba 羅la 頗phả 婆bà 底để )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (異類)Prabhāvati,阿修羅王之妹名,譯曰明妃。婆藪槃豆法師傳曰:「阿修羅有妹,名波羅頗婆底(知履反)波羅頗,譯為明。婆底,譯為妃。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 異dị 類loại ) 阿a 修tu 羅la 王vương 。 之chi 妹muội 名danh , 譯dịch 曰viết 明minh 妃phi 。 婆bà 藪tẩu 槃bàn 豆đậu 法Pháp 師sư 傳truyền 曰viết 阿a 修tu 羅la 。 有hữu 妹muội , 名danh 波ba 羅la 頗phả 婆bà 底để ( 知tri 履lý 反phản ) 波ba 羅la 頗phả , 譯dịch 為vi 明minh 。 婆bà 底để , 譯dịch 為vi 妃phi 。 」 。