波羅那 ( 波ba 羅la 那na )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (地名)河名。譯作斷除。見本行集經三十五。梵Vāraṇa。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 地địa 名danh ) 河hà 名danh 。 譯dịch 作tác 斷đoạn 除trừ 。 見kiến 本bổn 行hạnh 集tập 經kinh 三tam 十thập 五ngũ 。 梵Phạm Vāra ṇ a 。