Bà-La-Môn

Từ Điển Đạo Uyển

婆 羅 門; S, P: brāhmaṇa;

Danh từ chỉ một cấp, một hạng người tại Ấn Ðộ. Thuộc về cấp Bà-la-môn là
các tu sĩ, triết gia, học giả và các vị lĩnh đạo tôn giáo. Dân chúng Ấn
Ðộ rất tôn trọng cấp người này.

Trong thời đức Phật hoằng hoá, cấp này là cấp thứ hai của bốn cấp (sau
thời đức Phật đến bây giờ là cấp cao nhất) trong hệ thống xã hội và vì
vậy, họ rất kiêu mạn. Nhiều Bà-la-môn cho rằng, chỉ họ mới mang dòng máu
“trắng” là dòng máu trong sạch và tất cả các hạng người còn lại chỉ
sống để phụng thờ họ. Trong những bài kinh thuộc văn hệ Pā-li (Bộ kinh),
Phật không hề chống đối giai cấp Bà-la-môn nhưng lại bảo rằng, không
phải sinh ra trong một gia đình, dòng dõi Bà-la-môn, là tự nhiên trở
thành một Bà-la-môn. Người ta “trở thành” một Bà-la-môn với những hành
động, những ý nghĩ cao thượng và đó chính là những tiêu chuẩn đích thật.
Bất cứ người nào cũng có thể được gọi là Bà-la-môn nếu họ đạt những tư
cách nói trên. Ðây là một chiến thuật tuyệt vời của đức Phật khi Ngài
chuyển ý nghĩa “giai cấp Bà-la-môn” thành một danh từ đạo đức Bà-la-môn,
tức là một người có đầy đủ đức hạnh, vượt mọi giai cấp xã hội thời đó
(Tập bộ kinh).

Phật thuyết trong Tiểu bộ kinh (Tự thuyết I. 5, udāna):

Ai lìa bất thiện nghiệp

Ði trên đường thanh tịnh

Tinh tiến, thoát trói buộc

Ta gọi Bà-la-môn