波羅伽 ( 波ba 羅la 伽già )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)梵語。華言度彼岸也。見翻譯名義集。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 梵Phạn 語ngữ 。 華hoa 言ngôn 度độ 彼bỉ 岸ngạn 也dã 。 見kiến 翻phiên 譯dịch 名danh 義nghĩa 集tập 。