波羅質多羅 ( 波ba 羅la 質chất 多đa 羅la )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

(植物)梵語,樹名,譯言圓生。法華稱為天樹王。翻譯名義集引大經云:三十三天,有波利質多羅樹,其根入地深五由旬,枝葉四布五十由旬,其華開敷,香氣周徧五十由旬。

NGHĨA HÁN VIỆT

( 植thực 物vật ) 梵Phạn 語ngữ 樹thụ 名danh , 譯dịch 言ngôn 圓viên 生sanh 。 法pháp 華hoa 稱xưng 為vi 天thiên 樹thụ 王vương 。 翻phiên 譯dịch 名danh 義nghĩa 集tập 引dẫn 大đại 經Kinh 云vân 三Tam 十Thập 三Tam 天Thiên 。 有hữu 波ba 利lợi 質chất 多đa 羅la 樹thụ 。 其kỳ 根căn 入nhập 地địa 深thâm 五ngũ 由do 旬tuần 。 枝chi 葉diệp 四tứ 布bố 。 五ngũ 十thập 由do 旬tuần 。 其kỳ 華hoa 開khai 敷phu 。 香hương 氣khí 周chu 徧biến 。 五ngũ 十thập 由do 旬tuần 。