波逸底迦 ( 波ba 逸dật 底để 迦ca )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)波逸提之異名。見波逸提項。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 波ba 逸dật 提đề 之chi 異dị 名danh 。 見kiến 波ba 逸dật 提đề 項hạng 。