波婆梨奄婆 ( 波ba 婆bà 梨lê 奄yểm 婆bà )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (地名)又曰波婆梨庵婆羅,林名。翻梵語九曰:「波婆梨庵婆林,應云波婆梨菴婆羅林。譯曰:波婆梨者,衣。菴婆羅者,果名。長阿含經十二。」梵Pravariāmraavana。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 地địa 名danh ) 又hựu 曰viết 波ba 婆bà 梨lê 庵am 婆bà 羅la , 林lâm 名danh 。 翻phiên 梵Phạn 語ngữ 九cửu 曰viết : 「 波ba 婆bà 梨lê 庵am 婆bà 林lâm , 應ưng/ứng 云vân 波ba 婆bà 梨lê 。 菴Am 婆Bà 羅La 林Lâm 。 譯dịch 曰viết : 波ba 婆bà 梨lê 者giả , 衣y 。 菴am 婆bà 羅la 者giả , 果quả 名danh 。 長Trường 阿A 含Hàm 經kinh 十thập 二nhị 。 」 梵Phạm Pravariāmraavana 。