婆婆伽梨 ( 婆bà 婆bà 伽già 梨lê )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)太子名。譯曰惡事。見賢愚經十。梵Pāpa-kārin。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) 太thái 子tử 名danh 。 譯dịch 曰viết 惡ác 事sự 。 見kiến 賢hiền 愚ngu 經kinh 十thập 。 梵Phạm Pāpa - kārin 。