Chuẩn 漚呵沙 ( 漚âu 呵ha 沙sa ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (界名)Okas,佛土名。譯曰明闢開。見阿闍世王經上。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 界giới 名danh ) 佛Phật 土độ 名danh 。 譯dịch 曰viết 明minh 闢tịch 開khai 。 見kiến 阿A 闍Xà 世Thế 王Vương 經kinh 上thượng 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 漚呵沙 ( 漚âu 呵ha 沙sa ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (界名)Okas,佛土名。譯曰明闢開。見阿闍世王經上。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 界giới 名danh ) 佛Phật 土độ 名danh 。 譯dịch 曰viết 明minh 闢tịch 開khai 。 見kiến 阿A 闍Xà 世Thế 王Vương 經kinh 上thượng 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển