頞濕縛羯拏 ( 頞át 濕thấp 縛phược 羯yết 拏noa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (界名)Asvakarṇa,又作阿沙干那。九山之一。譯曰馬耳。玄應音義二十四曰:「頞濕縛羯拏,此言馬耳。」翻梵語九曰:「阿沙干那,譯曰馬耳。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 界giới 名danh ) Asvakar ṇ a , 又hựu 作tác 阿a 沙sa 干can 那na 。 九cửu 山sơn 之chi 一nhất 。 譯dịch 曰viết 馬mã 耳nhĩ 。 玄huyền 應ưng/ứng 音âm 義nghĩa 二nhị 十thập 四tứ 曰viết : 「 頞át 濕thấp 縛phược 羯yết 拏noa , 此thử 言ngôn 馬mã 耳nhĩ 。 」 翻phiên 梵Phạn 語ngữ 九cửu 曰viết : 「 阿a 沙sa 干can 那na , 譯dịch 曰viết 馬mã 耳nhĩ 。 」 。