頞濕婆庾闍 ( 頞át 濕thấp 婆bà 庾dữu 闍xà )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)Asvayuj,譯曰七月。見西域記二,梵語雜名。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) Asvayuj , 譯dịch 曰viết 七thất 月nguyệt 。 見kiến 西tây 域vực 記ký 二nhị 梵Phạn 語ngữ 雜tạp 名danh 。