頞部陀 ( 頞át 部bộ 陀đà )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (界名)Arbuda,又作頞浮陀,或安浮陀。疱或腫物之義。八寒地獄之一。嚴寒逼身,其身生疱,故名。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 界giới 名danh ) Arbuda , 又hựu 作tác 頞át 浮phù 陀đà , 或hoặc 安an 浮phù 陀đà 。 疱pháo 或hoặc 腫thũng 物vật 之chi 義nghĩa 。 八bát 寒hàn 地địa 獄ngục 之chi 一nhất 。 嚴nghiêm 寒hàn 逼bức 身thân , 其kỳ 身thân 生sanh 疱pháo , 故cố 名danh 。