奧箄迦 ( 奧áo 箄 迦ca )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)譯曰可爾、如是、方便。慧琳音義六十一曰:「奧箄迦Aupayika,唐云可爾,或云如是。」有部毘奈耶三十一曰:「奧箄迦,譯云方便。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 譯dịch 曰viết 可khả 爾nhĩ 。 如như 是thị 方phương 便tiện 。 慧tuệ 琳 音âm 義nghĩa 六lục 十thập 一nhất 曰viết : 「 奧áo 箄 迦ca Aupayika , 唐đường 云vân 可khả 爾nhĩ , 或hoặc 云vân 如như 是thị 。 」 有hữu 部bộ 毘Tỳ 奈Nại 耶Da 三tam 十thập 一nhất 曰viết : 「 奧áo 箄 迦ca , 譯dịch 云vân 方phương 便tiện 。 」 。