鸚鵡車 ( 鸚anh 鵡vũ 車xa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)古禪師語,設有人,道得言語尖新,而無實行,謂之鸚鵡車。見琅琊代醉編三十二。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 古cổ 禪thiền 師sư 語ngữ , 設thiết 有hữu 人nhân , 道đạo 得đắc 言ngôn 語ngữ 尖tiêm 新tân , 而nhi 無vô 實thật 行hạnh 謂vị 之chi 鸚anh 鵡vũ 車xa 。 見kiến 琅lang 琊gia 代đại 醉túy 編biên 三tam 十thập 二nhị 。