影堅 ( 影ảnh 堅kiên )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)頻婆娑羅王之譯名。西域記八曰:「頻毘婆羅,唐言影堅,舊曰頻婆娑羅訛也。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) 頻Tần 婆Bà 娑Sa 羅La 王Vương 之chi 譯dịch 名danh 。 西tây 域vực 記ký 八bát 曰viết : 「 頻tần 毘tỳ 婆bà 羅la , 唐đường 言ngôn 影ảnh 堅kiên , 舊cựu 曰viết 頻Tần 婆Bà 娑Sa 羅La 訛ngoa 也dã 。 」 。