影向 ( 影ảnh 向hướng )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)神佛來臨也。影者取其本體一時應現之義,或取來臨時其形不可見。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 神thần 佛Phật 來lai 臨lâm 也dã 。 影ảnh 者giả 取thủ 其kỳ 本bổn 體thể 一nhất 時thời 應ưng/ứng 現hiện 之chi 義nghĩa , 或hoặc 取thủ 來lai 臨lâm 時thời 其kỳ 形hình 不bất 可khả 見kiến 。