Chuẩn 印觀 ( 印ấn 觀quán ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)手結印相,而觀本尊於意也。印者身密,觀者意密。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 手thủ 結kết 印ấn 相tướng , 而nhi 觀quán 本bổn 尊tôn 於ư 意ý 也dã 。 印ấn 者giả 身thân 密mật , 觀quán 者giả 意ý 密mật 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 印觀 ( 印ấn 觀quán ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)手結印相,而觀本尊於意也。印者身密,觀者意密。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 手thủ 結kết 印ấn 相tướng , 而nhi 觀quán 本bổn 尊tôn 於ư 意ý 也dã 。 印ấn 者giả 身thân 密mật , 觀quán 者giả 意ý 密mật 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển