安忍 ( 安an 忍nhẫn )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)安心忍耐也。止觀七之四曰:「安忍者,能忍成道事。」三藏法數三十七曰:「安即不動,忍即忍耐。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 安an 心tâm 忍nhẫn 耐nại 也dã 。 止Chỉ 觀Quán 七thất 之chi 四tứ 曰viết : 「 安an 忍nhẫn 者giả , 能năng 忍nhẫn 成thành 道Đạo 事sự 。 三Tam 藏Tạng 法pháp 數số 三tam 十thập 七thất 曰viết : 「 安an 即tức 不bất 動động , 忍nhẫn 即tức 忍nhẫn 耐nại 。 」 。