Chuẩn 印明 ( 印ấn 明minh ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)印者印相。明者陀羅尼也。見一印二明條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 印ấn 者giả 印ấn 相tướng 。 明minh 者giả 陀đà 羅la 尼ni 也dã 。 見kiến 一nhất 印ấn 二nhị 明minh 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 印明 ( 印ấn 明minh ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)印者印相。明者陀羅尼也。見一印二明條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 印ấn 者giả 印ấn 相tướng 。 明minh 者giả 陀đà 羅la 尼ni 也dã 。 見kiến 一nhất 印ấn 二nhị 明minh 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển