Chuẩn 安陀羅舍婆羅 ( 安an 陀đà 羅la 舍xá 婆bà 羅la ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (地名)國名。裸國也。見智度論二十五註。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 地địa 名danh ) 國quốc 名danh 。 裸lõa 國quốc 也dã 。 見kiến 智trí 度độ 論luận 二nhị 十thập 五ngũ 註chú 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 安陀羅舍婆羅 ( 安an 陀đà 羅la 舍xá 婆bà 羅la ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (地名)國名。裸國也。見智度論二十五註。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 地địa 名danh ) 國quốc 名danh 。 裸lõa 國quốc 也dã 。 見kiến 智trí 度độ 論luận 二nhị 十thập 五ngũ 註chú 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển