飲食 ( 飲ẩm 食thực )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)飲料食物。欲界之有情,必依飲食而立身。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 飲ẩm 料liệu 食thực 物vật 。 欲dục 界giới 之chi 有hữu 情tình , 必tất 依y 飲ẩm 食thực 而nhi 立lập 身thân 。