音聲念誦 ( 音âm 聲thanh 念niệm 誦tụng )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (儀式)出聲稱佛名,即誦經也,四種念誦之一。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 儀nghi 式thức ) 出xuất 聲thanh 稱xưng 佛Phật 名danh , 即tức 誦tụng 經Kinh 也dã 四tứ 種chủng 念niệm 誦tụng 之chi 一nhất 。