闇密里帝軍荼利菩薩 ( 闇ám 密mật 里lý 帝đế 軍quân 荼đồ 利lợi 菩Bồ 薩Tát )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (菩薩)Amṛtikuṇḍalin,譯曰甘露瓶。集經云:闇密里帝(甘露金剛)軍荼利(瓶)。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 菩Bồ 薩Tát ) Am ṛ tiku ṇ ḍ alin , 譯dịch 曰viết 甘cam 露lộ 瓶bình 。 集tập 經Kinh 云vân 闇ám 密mật 里lý 帝đế ( 甘cam 露lộ 金kim 剛cang ) 軍quân 荼đồ 利lợi ( 瓶bình ) 。