飲血地獄 ( 飲Ẩm 血Huyết 地Địa 獄Ngục )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (界名)日日飲血之地獄。見地藏本願經上地獄名號品。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 界giới 名danh ) 日nhật 日nhật 飲ẩm 血huyết 之chi 地địa 獄ngục 。 見kiến 地địa 藏tạng 本bổn 願nguyện 經kinh 上thượng 地địa 獄ngục 名danh 號hiệu 品phẩm 。