愛心 ( 愛ái 心tâm )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)愛欲之心也。楞嚴經七曰:「愛心永脫,成阿羅漢。」往生十因末曰:「五戒優婆塞,由愛心為鼻蟲。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 愛ái 欲dục 之chi 心tâm 也dã 。 楞lăng 嚴nghiêm 經kinh 七thất 曰viết 愛ái 心tâm 永vĩnh 脫thoát 。 成thành 阿A 羅La 漢Hán 。 」 往vãng 生sanh 十thập 因nhân 末mạt 曰viết 五Ngũ 戒Giới 。 優Ưu 婆Bà 塞Tắc 。 由do 愛ái 心tâm 為vi 鼻tị 蟲trùng 。 」 。