愛樂 ( 愛ái 樂nhạo )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)愛者親愛,樂者樂欲,信樂世間出世間善法之意也。唯識論六曰:「愛樂證修世出世善。」淨土論曰:「愛樂佛法味。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 愛ái 者giả 親thân 愛ái 樂nhạo 者giả 樂nhạo 欲dục 信tín 樂nhạo 世thế 間gian 出xuất 世thế 間gian 善thiện 法Pháp 之chi 意ý 也dã 。 唯duy 識thức 論luận 六lục 曰viết 愛ái 樂nhạo 。 證chứng 修tu 世thế 出xuất 世thế 善thiện 。 淨tịnh 土độ 論luận 曰viết 愛ái 樂nhạo 佛Phật 法Pháp 味vị 。 」 。