哀憐 ( 哀ai 憐lân )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)哀苦之眾生也。大經淨影疏上曰:「佛心哀憐。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 哀ai 苦khổ 之chi 眾chúng 生sanh 也dã 。 大đại 經kinh 淨tịnh 影ảnh 疏sớ 上thượng 曰viết : 「 佛Phật 心tâm 哀ai 憐lân 。 」 。