惡說 ( 惡ác 說thuyết )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)七聚之一。惡言說也。徒為無用之論義者。行事鈔中曰:「身名惡作,口名惡說。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 七thất 聚tụ 之chi 一nhất 。 惡ác 言ngôn 說thuyết 也dã 。 徒đồ 為vi 無vô 用dụng 之chi 論luận 義nghĩa 者giả 。 行hành 事sự 鈔sao 中trung 曰viết : 「 身thân 名danh 惡ác 作tác , 口khẩu 名danh 惡ác 說thuyết 。 」 。