阿叉摩羅 ( 阿a 叉xoa 摩ma 羅la )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (印相)Akṣamamālā,印相名。別名跢賒波囉蜜多印Daśapāramitā,譯言十度彼岸印,數珠印。見陀羅尼集經三。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 印ấn 相tướng ) Ak ṣ amamālā , 印ấn 相tướng 名danh 。 別biệt 名danh 跢đa 賒xa 波ba 囉ra 蜜mật 多đa 印ấn Daśapāramitā , 譯dịch 言ngôn 十thập 度độ 彼bỉ 岸ngạn 印ấn 數sổ 珠châu 印ấn 。 見kiến 陀đà 羅la 尼ni 集tập 經kinh 三tam 。