阿賒迦 ( 阿a 賒xa 迦ca )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (異類)餓鬼名,梵語Aśaka,譯曰希望。見正法念經十六。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 異dị 類loại ) 餓ngạ 鬼quỷ 名danh 梵Phạn 語ngữ 。 譯dịch 曰viết 希hy 望vọng 。 見kiến 正Chánh 法Pháp 念niệm 經kinh 十thập 六lục 。