阿羞 ( 阿a 羞tu )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (異類)新稱阿素洛。出於可洪音義一。見阿修羅條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 異dị 類loại ) 新tân 稱xưng 阿a 素tố 洛lạc 。 出xuất 於ư 可khả 洪hồng 音âm 義nghĩa 一nhất 。 見kiến 阿a 修tu 羅la 條điều 。