阿字七義 ( 阿a 字tự 七thất 義nghĩa )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(名數)一菩提心,二法門之義,三無二之義,四法界之義,五法性之義,六自在之義,七法身之義。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 名danh 數số ) 一nhất 菩Bồ 提Đề 心tâm 。 二nhị 法Pháp 門môn 之chi 義nghĩa , 三tam 無vô 二nhị 之chi 義nghĩa , 四tứ 法Pháp 界Giới 之chi 義nghĩa , 五ngũ 法pháp 性tánh 之chi 義nghĩa , 六lục 自tự 在tại 之chi 義nghĩa , 七thất 。 法Pháp 身thân 之chi 義nghĩa 。