阿字一百義 ( 阿a 字tự 一nhất 百bách 義nghĩa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)一、一切法無來。二、一切法無去。三、一切無行云云。舉無住,無本性,根本以下一百。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 一nhất 。 一nhất 切thiết 法pháp 無vô 來lai 。 二nhị 一nhất 切thiết 法pháp 無vô 去khứ 。 三tam 、 一nhất 切thiết 無vô 行hành 云vân 云vân 。 舉cử 無vô 住trụ , 無vô 本bổn 性tánh , 根căn 本bổn 以dĩ 下hạ 一nhất 百bách 。