Chuẩn 阿吒釐 ( 阿a 吒tra 釐li ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (地名)國名。中印度之境。人性澆薄,佛法不行。見西域記。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 地địa 名danh ) 國quốc 名danh 。 中trung 印ấn 度độ 之chi 境cảnh 。 人nhân 性tánh 澆kiêu 薄bạc 佛Phật 法Pháp 不phủ 行hành 。 見kiến 西tây 域vực 記ký 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn
Chuẩn 阿吒釐 ( 阿a 吒tra 釐li ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (地名)國名。中印度之境。人性澆薄,佛法不行。見西域記。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 地địa 名danh ) 國quốc 名danh 。 中trung 印ấn 度độ 之chi 境cảnh 。 人nhân 性tánh 澆kiêu 薄bạc 佛Phật 法Pháp 不phủ 行hành 。 見kiến 西tây 域vực 記ký 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn