阿蘇 ( 阿a 蘇tô )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (異類)阿蘇羅之略。譯曰非天。西域記九曰:「阿素落,舊曰阿修羅,又曰阿須倫,又曰阿蘇羅,此皆訛也。」見阿修羅條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 異dị 類loại ) 阿a 蘇tô 羅la 之chi 略lược 。 譯dịch 曰viết 非phi 天thiên 。 西tây 域vực 記ký 九cửu 曰viết : 「 阿a 素tố 落lạc , 舊cựu 曰viết 阿a 修tu 羅la 。 又hựu 曰viết 阿a 須tu 倫luân 。 又hựu 曰viết 阿a 蘇tô 羅la 。 此thử 皆giai 訛ngoa 也dã 。 」 見kiến 阿a 修tu 羅la 條điều 。