阿說他 ( 阿a 說thuyết 他tha )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (植物)Aśvattha,木名。探玄記二十曰:「阿說他樹,此云無罪樹。謂遶三匝,能滅罪障,此是菩提樹。」百一羯磨五曰:「阿說他子,菩提樹子是也。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 植thực 物vật ) Aśvattha , 木mộc 名danh 。 探thám 玄huyền 記ký 二nhị 十thập 曰viết 。 阿a 說thuyết 他tha 樹thụ , 此thử 云vân 無vô 罪tội 樹thụ 。 謂vị 遶nhiễu 三tam 匝táp 。 能năng 滅diệt 罪tội 障chướng , 此thử 是thị 菩Bồ 提Đề 樹thụ 。 」 百bách 一nhất 羯yết 磨ma 五ngũ 曰viết : 「 阿a 說thuyết 他tha 子tử 菩Bồ 提Đề 樹thụ 子tử 是thị 也dã 。 」 。