阿菟羅 ( 阿a 菟thố 羅la )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)師子國王夫人名。見慧琳音義七十八。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) 師sư 子tử 國quốc 王vương 夫phu 人nhân 名danh 。 見kiến 慧tuệ 琳 音âm 義nghĩa 七thất 十thập 八bát 。