阿尸羅婆那 ( 阿a 尸thi 羅la 婆bà 那na )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)Abhijit,星宿名。譯曰女宿。見大威德陀羅尼經六。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) 星tinh 宿tú 名danh 。 譯dịch 曰viết 女nữ 宿túc 。 見kiến 大đại 威uy 德đức 陀đà 羅la 尼ni 經kinh 六lục 。