阿濕縛婆 ( 阿a 濕thấp 縛phược 婆bà )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)Aśvaka,譯曰蘇息處。見大日經疏三。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) Aśvaka , 譯dịch 曰viết 蘇tô 息tức 處xứ 。 見kiến 大đại 日nhật 經kinh 疏sớ 三tam 。