阿濕[口*縛]喻若 ( 阿a 濕thấp [口*縛] 喻dụ 若nhược )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)見阿濕縛庾闍條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) 見kiến 阿a 濕thấp 縛phược 庾dữu 闍xà 條điều 。