阿薩多 ( 阿a 薩tát 多đa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)星宿名。譯曰軫宿。見翻梵語九。梵語Pūrvā Āsādhāh。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) 星tinh 宿tú 名danh 。 譯dịch 曰viết 軫 宿túc 。 見kiến 翻phiên 梵Phạn 語ngữ 九cửu 。 梵Phạn 語ngữ Āsādhāh 。