阿師 ( 阿a 師sư )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(雜語)阿者發語辭,如阿誰阿娘之類。師者師匠。碧巖著語曰:「多口阿師。」
NGHĨA HÁN VIỆT
( 雜tạp 語ngữ ) 阿a 者giả 發phát 語ngữ 辭từ , 如như 阿a 誰thùy 阿a 娘nương 之chi 類loại 。 師sư 者giả 師sư 匠tượng 。 碧bích 巖nham 著trước 語ngữ 曰viết : 「 多đa 口khẩu 阿a 師sư 。 」 。