阿差末 ( 阿a 差sai 末mạt )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (菩薩)Akṣayamati,無盡意菩薩之梵名。見慧琳音義十九。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 菩Bồ 薩Tát ) 無Vô 盡Tận 意Ý 菩Bồ 薩Tát 之chi 梵Phạm 名danh 。 見kiến 慧tuệ 琳 音âm 義nghĩa 十thập 九cửu 。