阿沙干那 ( 阿a 沙sa 干can 那na )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (地名)見頞濕縛羯拏條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 地địa 名danh ) 見kiến 頞át 濕thấp 縛phược 羯yết 拏noa 條điều 。