阿囉婆娑 ( 阿a 囉ra 婆bà 娑sa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)譯曰光明。見華嚴疏鈔八。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 譯dịch 曰viết 光quang 明minh 。 見kiến 華hoa 嚴nghiêm 疏sớ 鈔sao 八bát 。