Chuẩn 阿縛盧枳帝伊濕伐羅 ( 阿a 縛phược 盧lô 枳chỉ 帝đế 。 伊y 濕thấp 伐phạt 羅la ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (菩薩)觀自在菩薩之梵名。見阿縛盧枳低濕伐邏項。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 菩Bồ 薩Tát ) 觀Quán 自Tự 在Tại 菩Bồ 薩Tát 之chi 梵Phạm 名danh 。 見kiến 阿a 縛phược 盧lô 枳chỉ 低đê 濕thấp 伐phạt 邏la 項hạng 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn
Chuẩn 阿縛盧枳帝伊濕伐羅 ( 阿a 縛phược 盧lô 枳chỉ 帝đế 。 伊y 濕thấp 伐phạt 羅la ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (菩薩)觀自在菩薩之梵名。見阿縛盧枳低濕伐邏項。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 菩Bồ 薩Tát ) 觀Quán 自Tự 在Tại 菩Bồ 薩Tát 之chi 梵Phạm 名danh 。 見kiến 阿a 縛phược 盧lô 枳chỉ 低đê 濕thấp 伐phạt 邏la 項hạng 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn