阿奴律陀 ( 阿a 奴nô 律luật 陀đà )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)羅漢名。譯曰隨順義。出於玄應音義二十六。見阿那律條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) 羅La 漢Hán 名danh 。 譯dịch 曰viết 隨tùy 順thuận 義nghĩa 。 出xuất 於ư 玄huyền 應ưng/ứng 音âm 義nghĩa 二nhị 十thập 六lục 。 見kiến 阿A 那Na 律Luật 條điều 。