Chuẩn 阿難密號 ( 阿A 難Nan 密mật 號hiệu ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (雜語)胎藏界曼陀羅鈔三曰:「阿難密號集法金剛。」 NGHĨA HÁN VIỆT ( 雜tạp 語ngữ ) 胎thai 藏tạng 界giới 曼mạn 陀đà 羅la 鈔sao 三tam 曰viết 阿A 難Nan 。 密mật 號hiệu 集tập 法pháp 金kim 剛cang 。 」 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn
Chuẩn 阿難密號 ( 阿A 難Nan 密mật 號hiệu ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (雜語)胎藏界曼陀羅鈔三曰:「阿難密號集法金剛。」 NGHĨA HÁN VIỆT ( 雜tạp 語ngữ ) 胎thai 藏tạng 界giới 曼mạn 陀đà 羅la 鈔sao 三tam 曰viết 阿A 難Nan 。 密mật 號hiệu 集tập 法pháp 金kim 剛cang 。 」 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn