阿難陀夜叉 ( 阿A 難Nan 陀Đà 夜dạ 叉xoa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)譯曰白牙。見孔雀王咒經上。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 譯dịch 曰viết 白bạch 牙nha 。 見kiến 孔khổng 雀tước 王vương 咒chú 經kinh 上thượng 。