阿難陀拘蠶 ( 阿A 難Nan 陀Đà 拘câu 蠶tằm )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (界名)Ānandakūṭa,佛世界名。譯曰華積。見陀羅尼雜集九。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 界giới 名danh ) Ānandakū ṭ a , 佛Phật 世thế 界giới 名danh 。 譯dịch 曰viết 華hoa 積tích 。 見kiến 陀đà 羅la 尼ni 雜tạp 集tập 九cửu 。